Đọc nhanh: 负面 (phụ diện). Ý nghĩa là: mặt trái; mặt xấu; mặt tiêu cực, tiêu cực; không tốt . Ví dụ : - 要关注事情的负面。 Cần chú ý đến mặt trái của vấn đề.. - 我们不能忽视这些负面。 Chúng ta không được phớt lờ những mặt xấu này.. - 他考虑了所有的负面。 Anh ấy đã cân nhắc tất cả các mặt tiêu cực.
Ý nghĩa của 负面 khi là Danh từ
✪ mặt trái; mặt xấu; mặt tiêu cực
指不好、消极、有害、不利的方面或部分
- 要 关注 事情 的 负面
- Cần chú ý đến mặt trái của vấn đề.
- 我们 不能 忽视 这些 负面
- Chúng ta không được phớt lờ những mặt xấu này.
- 他 考虑 了 所有 的 负面
- Anh ấy đã cân nhắc tất cả các mặt tiêu cực.
- 讨论 中 提到 了 很多 负面
- Trong cuộc thảo luận đã đề cập đến nhiều mặt tiêu cực.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 负面 khi là Tính từ
✪ tiêu cực; không tốt
意思是不好的、消极的、有害的、不利的
- 他 充满 了 负面 情绪
- Anh ấy đầy cảm xúc tiêu cực.
- 那 是 负面 评价
- Đó là đánh giá tiêu cực.
- 他 的 态度 非常 负面
- Thái độ của anh ấy rất tiêu cực.
- 她 对 结果 的 看法 很 负面
- Quan điểm của cô ấy về kết quả rất tiêu cực.
- 他们 的 反应 比较 负面
- Phản ứng của họ khá tiêu cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 负面
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 负面影响
- ảnh hưởng mặt xấu.
- 那 是 负面 评价
- Đó là đánh giá tiêu cực.
- 它 带来 了 负面 的 影响
- Nó đem lại ảnh hưởng tiêu cực.
- 他们 的 反应 比较 负面
- Phản ứng của họ khá tiêu cực.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 他 充满 了 负面 情绪
- Anh ấy đầy cảm xúc tiêu cực.
- 运动 可以 释 负面 情绪
- Thể dục giúp tiêu tan cảm xúc tiêu cực.
- 他 的 态度 非常 负面
- Thái độ của anh ấy rất tiêu cực.
- 她 对 结果 的 看法 很 负面
- Quan điểm của cô ấy về kết quả rất tiêu cực.
- 讨论 中 提到 了 很多 负面
- Trong cuộc thảo luận đã đề cập đến nhiều mặt tiêu cực.
- 要 关注 事情 的 负面
- Cần chú ý đến mặt trái của vấn đề.
- 我们 要 消除 负面影响
- Chúng ta phải loại bỏ ảnh hưởng tiêu cực.
- 他 考虑 了 所有 的 负面
- Anh ấy đã cân nhắc tất cả các mặt tiêu cực.
- 我们 不能 忽视 这些 负面
- Chúng ta không được phớt lờ những mặt xấu này.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 负面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 负面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm负›
面›