不良 bùliáng

Từ hán việt: 【bất lương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "不良" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bất lương). Ý nghĩa là: xấu; kém; rối loạn; có hại; không có hiệu quả. Ví dụ : - 。 Anh ấy có một vài thói quen xấu.. - 。 Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 不良 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 不良 khi là Tính từ

xấu; kém; rối loạn; có hại; không có hiệu quả

不好

Ví dụ:
  • - yǒu 一些 yīxiē 不良习惯 bùliángxíguàn

    - Anh ấy có một vài thói quen xấu.

  • - 长期 chángqī 熬夜 áoyè huì yǒu 不良 bùliáng 效果 xiàoguǒ

    - Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.

So sánh, Phân biệt 不良 với từ khác

不良 vs 不好

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不良

  • - 不良风气 bùliángfēngqì

    - Nếp sống không lành mạnh.

  • - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • - 长期 chángqī 熬夜 áoyè huì yǒu 不良 bùliáng 效果 xiàoguǒ

    - Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.

  • - 姑息迁就 gūxīqiānjiù 势必 shìbì 助长 zhùzhǎng 不良风气 bùliángfēngqì de 蔓延 mànyán

    - dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.

  • - 心不在焉 xīnbùzàiyān shī 良机 liángjī

    - Tâm không ở đây nên mất cơ hội tốt.

  • - 良莠不齐 liángyǒubùqí

    - tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.

  • - 下定决心 xiàdìngjuéxīn 摆脱 bǎituō 不良习惯 bùliángxíguàn

    - Cô ấy quyết tâm bỏ thói quen xấu.

  • - 存心不良 cúnxīnbùliáng

    - ý định không tốt.

  • - 这辈子 zhèbèizi dōu 忍受 rěnshòu 营养不良 yíngyǎngbùliáng 带来 dàilái de 恶果 èguǒ

    - Cô ấy sẽ phải đối mặt với cuộc đấu tranh suốt đời với tình trạng suy dinh dưỡng

  • - 相信 xiāngxìn 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō 我会 wǒhuì 不断 bùduàn 提高 tígāo 自己 zìjǐ 努力 nǔlì 取得 qǔde 良好 liánghǎo de 业绩 yèjì

    - Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.

  • - 必须 bìxū 根绝 gēnjué 一切 yīqiè 不良行为 bùliángxíngwéi

    - Phải loại bỏ triệt để mọi hành vi xấu.

  • - 不良 bùliáng 习俗 xísú bìng le 社会风气 shèhuìfēngqì

    - Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 抑制 yìzhì 不良行为 bùliángxíngwéi

    - Chúng ta cần kìm hãm hành vi xấu.

  • - 外表 wàibiǎo 漂亮 piàoliàng 不如 bùrú 内心 nèixīn 善良 shànliáng

    - Vẻ ngoài đẹp không bằng tâm hồn lương thiện.

  • - 善良 shànliáng de rén 从不 cóngbù 欺负 qīfu 别人 biérén

    - Người tử tế không bắt nạt người khác.

  • - 不仅 bùjǐn 漂亮 piàoliàng 并且 bìngqiě hěn 善良 shànliáng

    - Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn rất lương thiện.

  • - 不良行为 bùliángxíngwéi huì 腐蚀 fǔshí 社会 shèhuì

    - Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.

  • - 这种 zhèzhǒng 不良风气 bùliángfēngqì 必须 bìxū 坚决 jiānjué 制止 zhìzhǐ

    - Xu hướng không lành mạnh này phải kiên quyết chấm dứt.

  • - yǒu 什么 shénme 不良嗜好 bùliángshìhào ma

    - Cậu có thói quen không tốt nào không?

  • - 营养不良 yíngyǎngbùliáng duì 孩子 háizi de 成长 chéngzhǎng 不利 bùlì

    - Suy dinh dưỡng không tốt cho sự phát triển của trẻ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 不良

Hình ảnh minh họa cho từ 不良

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不良 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao