贝壳 bèiké

Từ hán việt: 【bối xác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贝壳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bối xác). Ý nghĩa là: vỏ sò; vỏ ốc. Ví dụ : - 绿。 trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.. - ,,。 nói về niềm vui thời thơ ấu giống như đếm những vỏ sò trên bãi biển, nhiều không đếm nổi.. - 退。 sau khi thuỷ triều xuống, trên bãi biển còn lại rất nhiều vỏ sò, vỏ ốc.

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贝壳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 贝壳 khi là Danh từ

vỏ sò; vỏ ốc

(贝壳儿) 贝类的硬壳

Ví dụ:
  • - 贝壳 bèiké 上面 shàngmiàn yǒu 绿色 lǜsè de 花纹 huāwén

    - trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.

  • - 说起 shuōqǐ 童年 tóngnián 趣事 qùshì jiù xiàng 沙滩 shātān shàng de 贝壳 bèiké duō de shù 过来 guòlái

    - nói về niềm vui thời thơ ấu giống như đếm những vỏ sò trên bãi biển, nhiều không đếm nổi.

  • - 退潮 tuìcháo hòu 海滩 hǎitān shàng 留下 liúxià 许多 xǔduō 贝壳 bèiké

    - sau khi thuỷ triều xuống, trên bãi biển còn lại rất nhiều vỏ sò, vỏ ốc.

  • - zài 海岸 hǎiàn shàng 拾取 shíqǔ 贝壳 bèiké

    - nhặt vỏ sò trên bờ biển.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝壳

  • - 妖精 yāojing 溜进 liūjìn 坎贝尔 kǎnbèiěr jiā

    - Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell

  • - 妹妹 mèimei shì 妈妈 māma de 宝贝 bǎobèi

    - Em gái là cục cưng của mẹ.

  • - 呼啸山庄 hūxiàoshānzhuāng 艾力斯 àilìsī · 贝尔 bèiěr zhù

    - Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.

  • - 乌龟壳 wūguīké de rǎn hěn 特别 tèbié

    - Rìa của mai rùa rất đặc biệt.

  • - 乌龟 wūguī de 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Mai của con rùa rất cứng.

  • - 宝贝 bǎobèi 晚安 wǎnān

    - Bảo bối ngủ ngon!

  • - 车当 chēdāng 宝贝 bǎobèi

    - Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.

  • - zài 海岸 hǎiàn shàng 拾取 shíqǔ 贝壳 bèiké

    - nhặt vỏ sò trên bờ biển.

  • - 海滩 hǎitān shàng 遍布 biànbù 贝壳 bèiké

    - Bãi biển có đầy vỏ sò.

  • - 沙滩 shātān shàng yǒu 很多 hěnduō 贝壳 bèiké

    - Trên bãi cát có rất nhiều vỏ sò.

  • - jiā 公司 gōngsī 只是 zhǐshì 公司 gōngsī

    - Công ty đó chỉ là một công ty vỏ bọc.

  • - 贝壳 bèiké 上面 shàngmiàn yǒu 绿色 lǜsè de 花纹 huāwén

    - trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.

  • - 我们 wǒmen zài 海边 hǎibiān shí 贝壳 bèiké

    - Chúng tôi nhặt vỏ sò ở bãi biển.

  • - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng jiǎn 贝壳 bèiké

    - Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.

  • - 海边 hǎibiān yǒu 很多 hěnduō 漂亮 piàoliàng de 贝壳 bèiké

    - Bờ biển có rất nhiều vỏ sò đẹp.

  • - 退潮 tuìcháo hòu 海滩 hǎitān shàng 留下 liúxià 许多 xǔduō 贝壳 bèiké

    - sau khi thuỷ triều xuống, trên bãi biển còn lại rất nhiều vỏ sò, vỏ ốc.

  • - zài 海边 hǎibiān 美丽 měilì de 贝壳 bèiké 比比皆是 bǐbǐjiēshì

    - Ở bờ biển, những vỏ sò đẹp nhiều vô kể.

  • - xiǎo 贝壳 bèiké cháng bèi 用作 yòngzuò 简单 jiǎndān de 货币 huòbì

    - Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.

  • - 说起 shuōqǐ 童年 tóngnián 趣事 qùshì jiù xiàng 沙滩 shātān shàng de 贝壳 bèiké duō de shù 过来 guòlái

    - nói về niềm vui thời thơ ấu giống như đếm những vỏ sò trên bãi biển, nhiều không đếm nổi.

  • - 只要 zhǐyào shì 购买 gòumǎi le 苹果 píngguǒ 手机 shǒujī 缓冲器 huǎnchōngqì ér 不是 búshì 其他 qítā de 手机 shǒujī 外壳 wàiké

    - Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贝壳

Hình ảnh minh họa cho từ 贝壳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贝壳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Ké , Qiào
    • Âm hán việt: Xác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GBHN (土月竹弓)
    • Bảng mã:U+58F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+0 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BO (月人)
    • Bảng mã:U+8D1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao