- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
- Pinyin:
Lǜ
, Lù
- Âm hán việt:
Lục
- Nét bút:フフ一フ一一丨丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟录
- Thương hiệt:VMNME (女一弓一水)
- Bảng mã:U+7EFF
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 绿
-
Phồn thể
綠
-
Cách viết khác
緑
𢅞
Ý nghĩa của từ 绿 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 绿 (Lục). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一フ一一丨丶一ノ丶). Ý nghĩa là: màu xanh. Từ ghép với 绿 : 嫩綠 Xanh mởn, xanh lá mạ, 紅花綠葉 Lá xanh hoa đỏ, 青山綠水 Non xanh nước biếc Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (Màu) xanh, biếc
- 嫩綠 Xanh mởn, xanh lá mạ
- 紅花綠葉 Lá xanh hoa đỏ
- 青山綠水 Non xanh nước biếc