Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
士
shì
Sĩ
Bộ
Kẻ sĩ
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 士 (Sĩ)
士
Shì
Sĩ
壬
Rén
Nhâm, Nhậm
壮
Zhuàng
Trang, Tráng
壯
Zhuàng
Trang, Tráng
声
Shēng
Thanh
壳
Ké|Qiào
Xác
壴
Zhù
Trú
壶
Hú
Hồ
壹
Yī|Yì
Nhất
壺
Hú
Hồ
壽
Shòu
Thọ