Đọc nhanh: 警鼓 (cảnh cổ). Ý nghĩa là: Cái trống để báo động. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Sở Lệ Vương hữu cảnh cổ; dữ bách tính vi giới; ẩm tửu túy quá nhi kích; dân đại kinh; sử nhân chỉ chi 楚厲王有警鼓; 與百姓為戒; 飲酒醉過而擊; 民大驚; 使人止之 (Ngoại trữ thuyết tả thượng 外儲說左上)..
Ý nghĩa của 警鼓 khi là Danh từ
✪ Cái trống để báo động. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Sở Lệ Vương hữu cảnh cổ; dữ bách tính vi giới; ẩm tửu túy quá nhi kích; dân đại kinh; sử nhân chỉ chi 楚厲王有警鼓; 與百姓為戒; 飲酒醉過而擊; 民大驚; 使人止之 (Ngoại trữ thuyết tả thượng 外儲說左上).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警鼓
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 告警 电话
- điện báo tình hình khẩn cấp
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 警鼓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 警鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm警›
鼓›