Hán tự: 警
Đọc nhanh: 警 (cảnh). Ý nghĩa là: báo động; khẩn báo, cảnh sát, họ Cảnh. Ví dụ : - 突然响起了火警声。 Đột nhiên vang lên tiếng còi báo động cháy.. - 火警系统非常重要。 Hệ thống báo cháy rất quan trọng.. - 警察帮助寻找走失的人。 Cảnh sát giúp tìm kiếm người bị lạc.
Ý nghĩa của 警 khi là Danh từ
✪ báo động; khẩn báo
危险紧急的情况或事情
- 突然 响起 了 火警 声
- Đột nhiên vang lên tiếng còi báo động cháy.
- 火警 系统 非常 重要
- Hệ thống báo cháy rất quan trọng.
✪ cảnh sát
警察的简称
- 警察 帮助 寻找 走失 的 人
- Cảnh sát giúp tìm kiếm người bị lạc.
- 警察 帮助 维持 社会秩序
- Cảnh sát giúp duy trì trật tự xã hội.
✪ họ Cảnh
姓
- 他 姓警
- Anh ấy họ Cảnh.
Ý nghĩa của 警 khi là Tính từ
✪ nhạy cảm; nhạy bén; nhanh nhạy
(感觉) 敏锐
- 他 的 嗅觉 特别 警敏
- Khứu giác của anh ấy rất nhạy bén.
- 小狗 的 反应 很 警捷
- Phản ứng của chú cún rất nhanh nhạy.
Ý nghĩa của 警 khi là Động từ
✪ canh gác; cảnh giới; cảnh giác
注意并防备(可能发生的危险)
- 他 时刻 保持 着 警惕
- Anh ấy luôn duy trì cảnh giác.
- 军队 处于 高度 警戒
- Quân đội ở trong tình trạng cảnh giới cao độ.
✪ báo động; nhắc nhở
使人注意 (情况严重)
- 老师 严厉 地 警告 他
- Thầy giáo nghiêm khắc cảnh cáo anh ấy.
- 父母 多次 地 警告 她
- Bố mẹ nhiều lần cảnh cáo cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 告警 电话
- điện báo tình hình khẩn cấp
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 警察 劝 他 认罪
- Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.
- 他 把 我们 叫 到 警局 然后 挨个 拷问
- Anh ta gọi chúng tôi đến đồn cảnh sát và thẩm vấn từng người một.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 警
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 警 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm警›