Đọc nhanh: 观赏 (quan thưởng). Ý nghĩa là: xem; thưởng thức; ngắm nhìn. Ví dụ : - 博物馆展览值得观赏。 Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.. - 他们喜欢观赏舞台剧。 Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.. - 我们在公园里观赏风景。 Chúng tôi ngắm cảnh trong công viên.
Ý nghĩa của 观赏 khi là Động từ
✪ xem; thưởng thức; ngắm nhìn
观看欣赏
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 我们 在 公园 里 观赏 风景
- Chúng tôi ngắm cảnh trong công viên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 观赏
✪ 观赏 + Tân ngữ (đa âm tiết)
cụm động tân
- 观赏 艺术作品 很 有 意义
- Ngắm các tác phẩm nghệ thuật rất có ý nghĩa.
- 观赏 展览 需要 提前 买票
- Xem triển lãm cần phải mua vé trước.
So sánh, Phân biệt 观赏 với từ khác
✪ 观赏 vs 欣赏
"观赏" là dùng tâm trạng vui vẻ để xem, dùng trong thị giác ; "欣赏" là dùng tâm trạng vui vẻ xem hoặc nghe, dùng trong thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác..
và các cơ quan cảm giác khác; đối tượng không bị giới hạn bởi những vật có thể nhìn thấy, còn bao gồm ý nghĩa cảm xúc của âm nhạc, mỹ thuật, mỹ vị, tốt đẹp ; "欣赏" còn có ý nghĩa khẳng định, cho rằng là tốt, yêu thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观赏
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 赏心乐事
- trong lòng vui sướng.
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 叹赏 不 绝
- khen ngợi không dứt
- 击节叹赏
- gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).
- 叹为观止
- khen ngợi vô cùng.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 我 喜欢 观看 戏剧
- Tôi thích xem kịch.
- 斐然 可观
- vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 观赏 展览 需要 提前 买票
- Xem triển lãm cần phải mua vé trước.
- 观赏 艺术作品 很 有 意义
- Ngắm các tác phẩm nghệ thuật rất có ý nghĩa.
- 我们 在 公园 里 观赏 风景
- Chúng tôi ngắm cảnh trong công viên.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 观赏 一幅 美丽 的 图画 使人 心满意足
- Ngắm một bức tranh đẹp khiến người ta thỏa mãn.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观赏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观赏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm观›
赏›
đọc đã mắt; đọc sướng mắt
ngưỡng mộ; tán thưởng; khen ngợi; thưởng thức
xem; ngắm nghía; thưởng thức; ngắm; ngoạn thưởng
Quan Sát, Tham Quan Học Tập, Học Hỏi
giám định và thưởng thức; thưởng thức; xem xét ngắm nghía; giám thưởng
thưởng thức; thưởng ngoạn (cảnh vật, tác phẩm nghệ thuật); ngắm nhìn
đọc lướt; xem qua; đọc quathiệp liệp
Thưởng Thức, Đánh Giá Cao
để thưởng thức (của)