Đọc nhanh: 鉴赏 (giám thưởng). Ý nghĩa là: giám định và thưởng thức; thưởng thức; xem xét ngắm nghía; giám thưởng. Ví dụ : - 想不到你还是个艺术品鉴赏家 Ai biết bạn là một người sành nghệ thuật như vậy?. - 他是烈酒的鉴赏家 Ông là một người sành về rượu mạnh.
Ý nghĩa của 鉴赏 khi là Động từ
✪ giám định và thưởng thức; thưởng thức; xem xét ngắm nghía; giám thưởng
鉴定和欣赏 (艺术品、文物等)
- 想不到 你 还是 个 艺术品 鉴赏家
- Ai biết bạn là một người sành nghệ thuật như vậy?
- 他 是 烈酒 的 鉴赏家
- Ông là một người sành về rượu mạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉴赏
- 悬赏缉拿
- treo giải tìm bắt
- 叹赏 不 绝
- khen ngợi không dứt
- 击节叹赏
- gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 款识 能 帮助 鉴定 真伪
- Dấu hiệu có thể giúp xác định tính thật giả.
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 那 是 赏心悦目 的 风光
- Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 拍案叫绝 ( 拍桌子 叫好 , 形容 非常 赞赏 )
- đập bàn tán thưởng.
- 铜镜 鉴映 佳人 颜
- Gương đồng soi chiếu dung nhan của mỹ nhân.
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 犒赏三军
- thưởng cho ba quân.
- 前车之覆 , 后车之鉴
- Xe trước bị đổ, xe sau lấy đó làm gương
- 赏鉴 名画
- thưởng thức bức danh hoạ.
- 他 是 烈酒 的 鉴赏家
- Ông là một người sành về rượu mạnh.
- 想不到 你 还是 个 艺术品 鉴赏家
- Ai biết bạn là một người sành nghệ thuật như vậy?
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鉴赏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鉴赏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赏›
鉴›