Đọc nhanh: 古文观止 (cổ văn quan chỉ). Ý nghĩa là: Guwen Guanzhi, một tuyển tập các bài luận viết bằng văn học Trung Quốc, được biên soạn và hiệu đính bởi Wu Chucai và Wu Diaohou của triều đại nhà Thanh.
Ý nghĩa của 古文观止 khi là Danh từ
✪ Guwen Guanzhi, một tuyển tập các bài luận viết bằng văn học Trung Quốc, được biên soạn và hiệu đính bởi Wu Chucai và Wu Diaohou của triều đại nhà Thanh
Guwen Guanzhi, an anthology of essays written in Literary Chinese, compiled and edited by Wu Chucai and Wu Diaohou of Qing dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古文观止
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 叹为观止
- khen ngợi vô cùng.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 这个 案子 是 古代 的 文物
- Khay gỗ này là di vật cổ xưa.
- 行文 古奥
- hành văn lối cổ rất sâu xa khó hiểu.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 他 常常 稽古 古文
- Anh ấy thường xuyên nghiên cứu văn cổ.
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 文笔 简古
- lời văn giản lược khó hiểu.
- 文物古迹 是 祖先 留给 我们 的 宝贵财富
- Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
- 游客 纷纷 观览 古迹
- Du khách lần lượt quan sát di tích cổ.
- 古代 文化 遗存
- di vật văn hoá cổ đại
- 修复 古迹 保护 文化遗产
- Khôi phục di tích để bảo vệ di sản văn hóa.
- 铭文 展现 古人 智慧
- Chữ khắc thể hiện trí tuệ của người xưa.
- 古代 的 宋有 独特 的 文化
- Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 文章 至此 为止
- bài văn đến đây chấm dứt.
- 这些 俑 代表 着 古代 的 文化
- Những tượng này đại diện cho văn hóa cổ đại.
- 这 篇文章 观点 彰明较著
- Quan điểm của bài viết rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古文观止
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古文观止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
文›
止›
观›