Đọc nhanh: 观赏鱼 (quan thưởng ngư). Ý nghĩa là: cá kiểng; cá cảnh.
Ý nghĩa của 观赏鱼 khi là Danh từ
✪ cá kiểng; cá cảnh
形状奇异,颜色美丽,可供观赏的鱼,如金鱼和热带产的许多小鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观赏鱼
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 悬赏缉拿
- treo giải tìm bắt
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 乐观 情绪
- tâm tư vui vẻ.
- 赏心乐事
- trong lòng vui sướng.
- 击节叹赏
- gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).
- 叹为观止
- khen ngợi vô cùng.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 观赏 展览 需要 提前 买票
- Xem triển lãm cần phải mua vé trước.
- 观赏 艺术作品 很 有 意义
- Ngắm các tác phẩm nghệ thuật rất có ý nghĩa.
- 我们 在 公园 里 观赏 风景
- Chúng tôi ngắm cảnh trong công viên.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 观赏 一幅 美丽 的 图画 使人 心满意足
- Ngắm một bức tranh đẹp khiến người ta thỏa mãn.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观赏鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观赏鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm观›
赏›
鱼›