Đọc nhanh: 蒲窝子 (bồ oa tử). Ý nghĩa là: Dép làm bằng cỏ bổ tết với lông gà. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Na nhật tại giá lí trụ; hài dã một hữu nhất song; hạ thiên táp trước cá bồ oa tử; oai thối lạn cước đích 那日在這裡住; 鞋也沒有一雙; 夏天靸著個蒲窩子; 歪腿爛腳的 (Đệ tứ hồi) Hôm nọ ở đó; hài không có một đôi; trời hè đi dép cỏ; trặc chân phỏng gót..
Ý nghĩa của 蒲窝子 khi là Danh từ
✪ Dép làm bằng cỏ bổ tết với lông gà. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Na nhật tại giá lí trụ; hài dã một hữu nhất song; hạ thiên táp trước cá bồ oa tử; oai thối lạn cước đích 那日在這裡住; 鞋也沒有一雙; 夏天靸著個蒲窩子; 歪腿爛腳的 (Đệ tứ hồi) Hôm nọ ở đó; hài không có một đôi; trời hè đi dép cỏ; trặc chân phỏng gót.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲窝子
- 格子布
- vải ca-rô
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 那 是 个 贼 窝子
- Đó là một ổ trộm.
- 我 想 掏 心窝子 地 跟 大家 说 我 的 心里话
- Tôi muốn chân thành nói với mọi người một vài câu từ tận tâm can.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒲窝子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒲窝子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
窝›
蒲›