Đọc nhanh: 袋子用金属封口夹 (đại tử dụng kim thuộc phong khẩu giáp). Ý nghĩa là: Kẹp; ghim kim loại để gắn kín túi.
Ý nghĩa của 袋子用金属封口夹 khi là Danh từ
✪ Kẹp; ghim kim loại để gắn kín túi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袋子用金属封口夹
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 他们 用土 把 园子 封 了
- Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 他用 刀 拉 了 一个 口子
- Anh ấy đã cắt một vết ở đó bằng dao.
- 用红 绦子 在 领口 上 绲 一道 边儿
- dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 用 火漆 封闭 瓶口
- gắn xi miệng chai
- 这个 雕像 是 用 金属 做 的
- Bức tượng này được làm bằng kim loại.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 金属 铸模 金属 锭 在 其中 被 铸 的 模子
- Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 他 用 夹子 夹住 了 支笔
- Anh ấy dùng kẹp để kẹp chặt cây bút.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 她 用 卡子 夹 头发
- Cô ấy dùng cái kẹp để kẹp tóc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袋子用金属封口夹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袋子用金属封口夹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
夹›
子›
封›
属›
用›
袋›
金›