• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Oa
  • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱穴呙
  • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
  • Bảng mã:U+7A9D
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 窝

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 窝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Oa). Bộ Huyệt (+7 nét). Tổng 12 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: tổ, hang, ổ. Chi tiết hơn...

Oa
Âm:

Oa

Từ điển phổ thông

  • tổ, hang, ổ