Đọc nhanh: 草原 (thảo nguyên). Ý nghĩa là: thảo nguyên; đồng cỏ. Ví dụ : - 我们去草原旅游了。 Chúng tôi đã đi du lịch thảo nguyên.. - 草原上有很多牛羊。 Trên thảo nguyên có nhiều bò và cừu.. - 草原的风景非常美丽。 Cảnh quan của thảo nguyên rất đẹp.
Ý nghĩa của 草原 khi là Danh từ
✪ thảo nguyên; đồng cỏ
半干旱地区杂草丛生的大片土地,间或杂有耐旱的树木
- 我们 去 草原 旅游 了
- Chúng tôi đã đi du lịch thảo nguyên.
- 草原 上 有 很多 牛羊
- Trên thảo nguyên có nhiều bò và cừu.
- 草原 的 风景 非常 美丽
- Cảnh quan của thảo nguyên rất đẹp.
- 草原 上 有 很多 牧民
- Trên đồng cỏ có rất nhiều người chăn nuôi.
- 我 喜欢 草原 上 的 风景
- Tôi thích cảnh vật trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 草原
✪ Định ngữ (+的) + 草原
- 辽阔 的 草原 很 美丽
- Cánh đồng cỏ rộng lớn rất đẹp.
- 绿色 的 草原 让 人 放松
- Cánh đồng cỏ xanh mát làm người ta thư giãn.
✪ 草原 (+的) + Danh từ
- 草原 的 动物 很多
- Các loài động vật trên cánh đồng cỏ rất nhiều.
- 草原 的 风 很 清新
- Gió trên cánh đồng cỏ rất trong lành.
So sánh, Phân biệt 草原 với từ khác
✪ 草地 vs 草原
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草原
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 驱 马奔 草原
- Đuổi ngựa chạy đến đồng cỏ.
- 草原 非常广阔
- Thảo nguyên rất rộng lớn.
- 草原 非常 辽阔
- Thảo nguyên vô cùng bao la.
- 荒漠 的 草原
- thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 草原 显得 很茫 远
- Thảo nguyên rất mênh mông.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 羊群 在 广阔 的 草原 吃 草
- Đàn cừu gặm cỏ trên thảo nguyên rộng lớn.
- 旷荡 的 草原
- đồng cỏ rộng lớn.
- 这里 的 草原 非常 开阔
- Thảo nguyên ở đây rất rộng.
- 辽阔 的 草原 很 美丽
- Cánh đồng cỏ rộng lớn rất đẹp.
- 这片 草原 非常 坦荡
- Cánh đồng cỏ này rất rộng lớn và bằng phẳng.
- 草原 地带
- vùng thảo nguyên
- 草原 上 支起 了 帐幕
- lều bạt dựng trên đồng cỏ.
- 草原 此刻 很 寂静
- Thảo nguyên lúc này rất yên lặng.
- 骏马 驱驰 草原 上
- Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.
- 马儿 在 草原 上 驰骋
- Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.
- 骏马 飞奔 向 大 草原
- Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.
- 他 抖动 了 一下 缰绳 , 马便 向 草原 飞奔而去
- anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草原
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草原 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
草›