Đọc nhanh: 草场 (thảo trường). Ý nghĩa là: đồng cỏ; bãi cỏ; thảm cỏ (mảnh đất lớn có mọc cỏ, có hai loại: đồng cỏ tự nhiên và đồng cỏ do người trồng); sân cỏ.
Ý nghĩa của 草场 khi là Danh từ
✪ đồng cỏ; bãi cỏ; thảm cỏ (mảnh đất lớn có mọc cỏ, có hai loại: đồng cỏ tự nhiên và đồng cỏ do người trồng); sân cỏ
长有牧草的大片土地,有天然的和人工的两种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草场
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 草草收场
- đoạn kết sơ sài; kết thúc vội vàng
- 你 喜欢 草地 球场 还是 硬地 球场 ?
- Bạn thích sân cỏ hay sân cứng?
- 马群 向 草场 奔跑 过来
- Đàn ngựa chạy nhanh về phía đồng cỏ.
- 牧场 水草 丰腴
- trại chăn nuôi nguồn nước và cỏ dồi dào.
- 水草 丰美 的 牧场
- Đồng cỏ chăn nuôi tốt tươi.
- 整个 牧场 都 是 薰衣草 哦
- Đó là cả một trang trại trồng đầy hoa oải hương.
- 附近 的 湖水 滋润 着 牧场 的 青草
- hồ nước bên cạnh tưới đều đồng cỏ của nông trường chăn nuôi.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
草›