Đọc nhanh: 那拉提草原 (na lạp đề thảo nguyên). Ý nghĩa là: Đồng cỏ Nalat.
Ý nghĩa của 那拉提草原 khi là Danh từ
✪ Đồng cỏ Nalat
Nalat grasslands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那拉提草原
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 拉 小提琴
- chơi đàn vi-ô-lông.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 她 既会 弹钢琴 , 又 会 拉 小提琴
- Cô ấy biết chơi cả piano và violin.
- 我 不会 拉 小提琴
- Tôi không biết gảy đàn vi-ô-lông.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 驱 马奔 草原
- Đuổi ngựa chạy đến đồng cỏ.
- 草原 非常广阔
- Thảo nguyên rất rộng lớn.
- 草原 非常 辽阔
- Thảo nguyên vô cùng bao la.
- 荒漠 的 草原
- thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那拉提草原
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那拉提草原 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
拉›
提›
草›
那›