Đọc nhanh: 草泽 (thảo trạch). Ý nghĩa là: đầm lầy; đầm cỏ, dân dã; dân gian; quê mùa; thô lậu. Ví dụ : - 深山草泽。 nơi đầm cỏ núi sâu. - 草泽医生。 thầy lang. - 匿迹草泽。 giấu tung tích quê mùa
Ý nghĩa của 草泽 khi là Danh từ
✪ đầm lầy; đầm cỏ
低洼积水野草丛生的地方
- 深山 草泽
- nơi đầm cỏ núi sâu
✪ dân dã; dân gian; quê mùa; thô lậu
旧指民间
- 草泽 医生
- thầy lang
- 匿迹 草泽
- giấu tung tích quê mùa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草泽
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 肥美 的 牧草
- cỏ nuôi súc vật tươi tốt.
- 匿迹 草泽
- giấu tung tích quê mùa
- 深山 草泽
- nơi đầm cỏ núi sâu
- 草泽 医生
- thầy lang
- 你 妈 还 真 喜欢 薰衣草
- Mẹ bạn thích hoa oải hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草泽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草泽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泽›
草›