Đọc nhanh: 草原灰伯劳 (thảo nguyên hôi bá lao). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chó sói xám thảo nguyên (Lanius pallidirostris).
Ý nghĩa của 草原灰伯劳 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chó sói xám thảo nguyên (Lanius pallidirostris)
(bird species of China) steppe grey shrike (Lanius pallidirostris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草原灰伯劳
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 驱 马奔 草原
- Đuổi ngựa chạy đến đồng cỏ.
- 草原 非常广阔
- Thảo nguyên rất rộng lớn.
- 草原 非常 辽阔
- Thảo nguyên vô cùng bao la.
- 荒漠 的 草原
- thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 草灰 的 大衣
- áo bành tô màu vàng xám
- 草木灰 可以 肥田
- tro cây cỏ có thể bón ruộng.
- 草原 显得 很茫 远
- Thảo nguyên rất mênh mông.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 羊群 在 广阔 的 草原 吃 草
- Đàn cừu gặm cỏ trên thảo nguyên rộng lớn.
- 旷荡 的 草原
- đồng cỏ rộng lớn.
- 这里 的 草原 非常 开阔
- Thảo nguyên ở đây rất rộng.
- 辽阔 的 草原 很 美丽
- Cánh đồng cỏ rộng lớn rất đẹp.
- 这片 草原 非常 坦荡
- Cánh đồng cỏ này rất rộng lớn và bằng phẳng.
- 草原 地带
- vùng thảo nguyên
- 草原 上 支起 了 帐幕
- lều bạt dựng trên đồng cỏ.
- 草原 此刻 很 寂静
- Thảo nguyên lúc này rất yên lặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草原灰伯劳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草原灰伯劳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
劳›
原›
灰›
草›