Đọc nhanh: 巴里坤草原 (ba lí khôn thảo nguyên). Ý nghĩa là: Đồng cỏ Barkol gần Hami ở Tân Cương.
Ý nghĩa của 巴里坤草原 khi là Danh từ
✪ Đồng cỏ Barkol gần Hami ở Tân Cương
Barkol grasslands near Hami in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴里坤草原
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 花园里 的 草木 很蔼
- Cây cỏ trong vườn rất tươi tốt.
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 驱 马奔 草原
- Đuổi ngựa chạy đến đồng cỏ.
- 快去 地里 薅 草
- Mau đến ruộng nhổ cỏ đi.
- 八卦 里 坤 就是 地
- Trong bát quái Khôn chính là đất.
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 草原 非常广阔
- Thảo nguyên rất rộng lớn.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 荒漠 的 草原
- thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu
- 这里 曾 是 巴国
- Đây từng là nước Ba.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 原有 两辆车 停 在 车库里
- Vốn có hai chiếc xe đỗ trong nhà để xe.
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
- 这里 的 草原 非常 开阔
- Thảo nguyên ở đây rất rộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴里坤草原
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴里坤草原 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
坤›
巴›
草›
里›