Đọc nhanh: 呼伦贝尔草原 (hô luân bối nhĩ thảo nguyên). Ý nghĩa là: thảo nguyên Hô Luân Bối Nhĩ.
Ý nghĩa của 呼伦贝尔草原 khi là Danh từ
✪ thảo nguyên Hô Luân Bối Nhĩ
一名巴尔嗄高原在内蒙古东北部、大兴安岺西边、内蒙古高原的东北的高地,东高西低由呼伦湖、贝尔湖在该地区,故名草原广阔,便于发展畜牧业,湖泊盛产鱼类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼伦贝尔草原
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 驱 马奔 草原
- Đuổi ngựa chạy đến đồng cỏ.
- 草原 非常广阔
- Thảo nguyên rất rộng lớn.
- 草原 非常 辽阔
- Thảo nguyên vô cùng bao la.
- 荒漠 的 草原
- thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 草原 显得 很茫 远
- Thảo nguyên rất mênh mông.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 羊群 在 广阔 的 草原 吃 草
- Đàn cừu gặm cỏ trên thảo nguyên rộng lớn.
- 旷荡 的 草原
- đồng cỏ rộng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呼伦贝尔草原
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼伦贝尔草原 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伦›
原›
呼›
尔›
草›
贝›