芬华 fēn huá

Từ hán việt: 【phân hoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "芬华" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phân hoa). Ý nghĩa là: Vinh hiển; vinh hoa. ◇Sử Kí : Hữu công giả hiển vinh; vô công giả tuy phú vô sở phân hoa ; (Thương Quân liệt truyện ) Ai có công thì hiển vinh; ai không có công thì tuy giàu có cũng không được vinh hoa. Tươi tốt. ◇Bạch Cư Dị : Ức tạc ngũ lục tuế; Chước chước thịnh phân hoa ; (Chủng đào ca ) Nhớ ngày trước được năm sáu năm; Sáng rỡ mạnh mẽ tươi tốt..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 芬华 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 芬华 khi là Danh từ

Vinh hiển; vinh hoa. ◇Sử Kí 史記: Hữu công giả hiển vinh; vô công giả tuy phú vô sở phân hoa 有功者顯榮; 無功者雖富無所芬華 (Thương Quân liệt truyện 商君列傳) Ai có công thì hiển vinh; ai không có công thì tuy giàu có cũng không được vinh hoa. Tươi tốt. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Ức tạc ngũ lục tuế; Chước chước thịnh phân hoa 憶昨五六歲; 灼灼盛芬華 (Chủng đào ca 種桃歌) Nhớ ngày trước được năm sáu năm; Sáng rỡ mạnh mẽ tươi tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芬华

  • - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • - 荣华富贵 rónghuáfùguì

    - vinh hoa phú quý.

  • - 史蒂芬 shǐdìfēn · 道格拉斯 dàogélāsī 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn

    - Stephen Douglas và Abraham Lincoln!

  • - 华沙 huáshā de 道格拉斯 dàogélāsī 君主 jūnzhǔ 银行 yínháng

    - Monarch Douglas ở Warsaw.

  • - 华陀 huàtuó 再世 zàishì

    - Hoa Đà tái thế

  • - céng zài 爱德华 àidéhuá · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 审判 shěnpàn zhōng 出庭作证 chūtíngzuòzhèng

    - Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?

  • - 那匹 nàpǐ 锦缎 jǐnduàn hǎo 华丽 huálì

    - Tấm gấm đó thật lộng lẫy.

  • - 他藻 tāzǎo 华丽 huálì

    - Lời văn của anh ấy hoa lệ.

  • - 藻辞 zǎocí 华丽 huálì 动人 dòngrén

    - Lời văn hoa lệ quyến rũ.

  • - de 辞藻 cízǎo 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.

  • - 华诞 huádàn 快乐 kuàilè

    - Chúc mừng sinh nhật!

  • - 荣华富贵 rónghuáfùguì

    - vinh hoa phú quý

  • - duì de 才华 cáihuá 感到 gǎndào 艳羡 yànxiàn

    - Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.

  • - 相信 xiāngxìn 他们 tāmen ràng dài 芬妮 fēnnī 皮肤癌 pífūái ma

    - Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?

  • - 癌症 áizhèng zài 风华正茂 fēnghuázhèngmào zhī shí 夺去 duóqù le de 生命 shēngmìng

    - Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.

  • - 爱德华 àidéhuá shì shuí ne

    - Edwards là ai vậy?

  • - 华宗 huázōng ( 称人 chēngrén 同姓 tóngxìng )

    - hoa tông (người cùng họ)

  • - 马克 mǎkè zài 芬兰 fēnlán céng 使用 shǐyòng

    - Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.

  • - de 名字 míngzi 叫做 jiàozuò 李华 lǐhuá

    - Tên của cô ấy là Lý Hoa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芬华

Hình ảnh minh họa cho từ 芬华

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芬华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fén
    • Âm hán việt: Phân , Phần
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCSH (廿金尸竹)
    • Bảng mã:U+82AC
    • Tần suất sử dụng:Cao