Đọc nhanh: 横华 (hoành hoa). Ý nghĩa là: Hoằng Hoá (thuộc tỉnh Thanh Hoá).
Ý nghĩa của 横华 khi là Danh từ
✪ Hoằng Hoá (thuộc tỉnh Thanh Hoá)
越南地名属于清化省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横华
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 才思 横溢
- bộc lộ tài trí
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 他 很 有创造力 , 才华横溢 , 会 说 三门 语言
- Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
- 这位 名士 才华横溢
- Người nổi tiếng này cực kỳ tài năng.
- 就算 她们 各自 过得 风生水 起 , 却 再也 无法 一起 妖孽 横行
- Ngay cả khi họ đã có một khoảng thời gian vui vẻ, họ không thể chạy loạn cùng nhau được nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 横华
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 横华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
横›