Đọc nhanh: 脏兮兮 (tạng a a). Ý nghĩa là: dơ bẩn, bẩn thỉu; dơ dáy, hôi hám, nhếch nhác.. Ví dụ : - 弄脏了我不想脏兮兮地拿给他 Nó đã bị bẩn và tôi không muốn đưa lại nó cho anh ta trong tình trạng như vậy... - 让我先擦擦这些脏兮兮的警用隔离带吧 Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.. - 你从哪儿回来的啊怎么衣服脏兮兮的呢。 Con mới đi đâu về mà quần áo lại “lấm như trâu đầm” thế kia.
Ý nghĩa của 脏兮兮 khi là Tính từ
✪ dơ bẩn
dirty
- 弄脏了 我 不想 脏兮兮 地 拿给 他
- Nó đã bị bẩn và tôi không muốn đưa lại nó cho anh ta trong tình trạng như vậy..
✪ bẩn thỉu; dơ dáy
filthy
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
✪ hôi hám, nhếch nhác.
邋遢,粗枝大叶,狼狈
- 你 从 哪儿 回来 的 啊 怎么 衣服 脏兮兮 的 呢
- Con mới đi đâu về mà quần áo lại “lấm như trâu đầm” thế kia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏兮兮
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 那个 掸子 很脏
- Cái chổi rất bẩn.
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 注意 保护 好 脾脏
- Chú ý bảo vệ tốt lá lách.
- 安 得 猛士 兮 守 四方 ?
- Làm thế nào để có được những người anh hùng mạnh mẽ để bảo vệ bốn phương?
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 肮脏交易
- trò mua bán bẩn thỉu
- 他 的 衣服 很 肮脏
- Quần áo của anh ấy rất bẩn.
- 他 的 心思 很 肮脏
- Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.
- 他 的 房间 很 肮脏
- Phòng của anh ấy rất bẩn thỉu.
- 这些 谎言 太 肮脏 了
- Những lời nói dối này quá bẩn thỉu.
- 弄脏了 我 不想 脏兮兮 地 拿给 他
- Nó đã bị bẩn và tôi không muốn đưa lại nó cho anh ta trong tình trạng như vậy..
- 美人 兮 , 何处寻 ?
- Người đẹp ơi, tìm đâu đây?
- 我们 不要 你 脏兮兮 的 子宫
- Chúng tôi không muốn tử cung bẩn thỉu của bạn!
- 悲哉 兮 , 此 别离
- Buồn thay, cuộc chia ly này.
- 想念 兮 , 故乡 远
- Nhớ thương ơi, quê hương xa.
- 风萧萧 兮 易水寒
- gió vi vu hề, sông Dịch Thuỷ lạnh lùng ghê.
- 你 从 哪儿 回来 的 啊 怎么 衣服 脏兮兮 的 呢
- Con mới đi đâu về mà quần áo lại “lấm như trâu đầm” thế kia.
- 我姓 兮
- Tôi họ Hề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脏兮兮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脏兮兮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兮›
脏›