翻腾 fānténg

Từ hán việt: 【phiên đằng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翻腾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên đằng). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; quay cuồng; lộn tùng phèo; lộn phèo, lục tìm; lục lọi, xáo trộn. Ví dụ : - sóng lớn cuồn cuộn. - 。 nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.. - 。 anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翻腾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翻腾 khi là Động từ

cuồn cuộn; quay cuồng; lộn tùng phèo; lộn phèo

上下滚动

Ví dụ:
  • - 波浪 bōlàng 翻腾 fānténg

    - sóng lớn cuồn cuộn

  • - 许多 xǔduō 问题 wèntí zài 脑子里 nǎozilǐ xiàng gǔn le guō 一样 yīyàng 翻腾 fānténg zhe

    - nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.

lục tìm; lục lọi

翻动

Ví dụ:
  • - 几个 jǐgè 柜子 guìzi dōu 翻腾 fānténg dào le méi 找到 zhǎodào jiàn 衣服 yīfú

    - anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.

  • - 那些 nèixiē 事儿 shìer 不去 bùqù 翻腾 fānténg 也好 yěhǎo

    - mấy việc này, không đá động tới cũng được.

xáo trộn

破坏已定的、合意的或井井有条的秩序或扰乱适当安排

cồn cuộn

上下滚动; 翻腾

rạo rực

表示歉意和感激

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻腾

  • - 烈焰 lièyàn 飞腾 fēiténg

    - ngọn lửa bốc lên cao.

  • - 汉文 hànwén 翻译 fānyì

    - dịch Hán ngữ

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • - 思绪 sīxù 翻涌 fānyǒng

    - mạch suy nghĩ cuồn cuộn

  • - 劳埃德 láoāidé · 加伯 jiābó de 捐款 juānkuǎn fān le 四倍 sìbèi

    - Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.

  • - 杀气腾腾 shāqìténgténg

    - đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.

  • - 热气 rèqì 蒸腾 zhēngténg

    - bốc hơi nóng

  • - Love bèi 翻译成 fānyìchéng ài

    - Love được dịch là yêu

  • - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • - 谷价 gǔjià 腾跃 téngyuè

    - giá lúa tăng vọt

  • - 翻越 fānyuè 障碍物 zhàngàiwù

    - vượt qua chướng ngại vật

  • - 大川 dàchuān 奔腾 bēnténg 不息 bùxī

    - Con sông lớn chảy không ngừng.

  • - 翻过 fānguò 山岗 shāngāng 就是 jiùshì 一马平川 yīmǎpíngchuān le

    - qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.

  • - 波浪 bōlàng 翻腾 fānténg

    - sóng lớn cuồn cuộn

  • - 小猫 xiǎomāo zài 翻来覆去 fānláifùqù 地腾 dìténg gǔn

    - Con mèo con đang lăn đi lăn lại.

  • - 几个 jǐgè 柜子 guìzi dōu 翻腾 fānténg dào le méi 找到 zhǎodào jiàn 衣服 yīfú

    - anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.

  • - 那些 nèixiē 事儿 shìer 不去 bùqù 翻腾 fānténg 也好 yěhǎo

    - mấy việc này, không đá động tới cũng được.

  • - 许多 xǔduō 问题 wèntí zài 脑子里 nǎozilǐ xiàng gǔn le guō 一样 yīyàng 翻腾 fānténg zhe

    - nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.

  • - 欢腾 huānténg de 宛如 wǎnrú 孩子 háizi 得到 dédào de 礼物 lǐwù

    - anh ấy vui mừng hệt như đứa trẻ được quà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翻腾

Hình ảnh minh họa cho từ 翻腾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao