Đọc nhanh: 翻腾 (phiên đằng). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; quay cuồng; lộn tùng phèo; lộn phèo, lục tìm; lục lọi, xáo trộn. Ví dụ : - 波浪翻腾 sóng lớn cuồn cuộn. - 许多问题在他脑子里像滚了锅一样翻腾着。 nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.. - 几个柜子都翻腾到了,也没找到那件衣服。 anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.
Ý nghĩa của 翻腾 khi là Động từ
✪ cuồn cuộn; quay cuồng; lộn tùng phèo; lộn phèo
上下滚动
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 许多 问题 在 他 脑子里 像 滚 了 锅 一样 翻腾 着
- nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.
✪ lục tìm; lục lọi
翻动
- 几个 柜子 都 翻腾 到 了 , 也 没 找到 那 件 衣服
- anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.
- 那些 事儿 , 不去 翻腾 也好
- mấy việc này, không đá động tới cũng được.
✪ xáo trộn
破坏已定的、合意的或井井有条的秩序或扰乱适当安排
✪ cồn cuộn
上下滚动; 翻腾
✪ rạo rực
表示歉意和感激
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻腾
- 烈焰 飞腾
- ngọn lửa bốc lên cao.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 大川 奔腾 不息
- Con sông lớn chảy không ngừng.
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 小猫 在 翻来覆去 地腾 滚
- Con mèo con đang lăn đi lăn lại.
- 几个 柜子 都 翻腾 到 了 , 也 没 找到 那 件 衣服
- anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.
- 那些 事儿 , 不去 翻腾 也好
- mấy việc này, không đá động tới cũng được.
- 许多 问题 在 他 脑子里 像 滚 了 锅 一样 翻腾 着
- nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.
- 欢腾 的 他 宛如 孩子 得到 的 礼物
- anh ấy vui mừng hệt như đứa trẻ được quà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻腾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翻›
腾›