Đọc nhanh: 向后翻腾两周 (hướng hậu phiên đằng lưỡng chu). Ý nghĩa là: Hōu lộn hai vòng về phía sau.
Ý nghĩa của 向后翻腾两周 khi là Danh từ
✪ Hōu lộn hai vòng về phía sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向后翻腾两周
- 病前 病后 迥若两人
- trước và sau khi ốm khác hẳn nhau, như là hai người.
- 安排 不周 , 两个 会 撞车 了
- sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.
- 后退 两步
- lùi về sau hai bước
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 前后 判若两人
- Trước và sau, khác nhau như là hai người vậy.
- 她 结婚 后 判若两人
- Sau khi kết hôn thì cô ấy như biến thành người khác.
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 咱们 把 话 说 在 头里 , 不要 事后 翻悔
- chúng ta nên nói trước, không nên sau đó lại thay đổi.
- 跋前 疐后 ( 进退两难 )
- tiến thoái lưỡng nan
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 孩子 们 前仆后继 的 奔 向 小卖店
- Những đứa trẻ lần lượt chạy đến cửa hàng.
- 之后 , 他 又 来 过 两次
- Sau này, anh còn đến thêm hai lần nữa.
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 我们 的 会议 在 两 小时 之后
- Cuộc họp của chúng tôi sau hai giờ nữa.
- 请 大家 向 后退
- Xin mọi người lùi về sau.
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
- 向 左 拐弯 , 然后 继续 直行
- Rẽ trái, rồi tiếp tục đi thẳng.
- 请 向 右 拐弯 , 然后 走 两公里
- Vui lòng rẽ phải và đi thêm hai cây số.
- 大约 两周 后会 有 结果
- Kết quả sẽ có vào khoảng hai tuần nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 向后翻腾两周
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 向后翻腾两周 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
后›
向›
周›
翻›
腾›