Các biến thể (Dị thể) của 锅
鍋
𢧘 𩰫 𩰭 𩰮
锅 là gì? 锅 (Oa). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶). Ý nghĩa là: cái nồi. Từ ghép với 锅 : 銅鍋 Nồi đồng, 煙袋鍋兒 Điếu, tẩu (hút thuốc) Chi tiết hơn...
- 砂鍋 Nồi đất
- 銅鍋 Nồi đồng
- 煙袋鍋兒 Điếu, tẩu (hút thuốc)