• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Guō
  • Âm hán việt: Oa
  • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅呙
  • Thương hiệt:CROB (金口人月)
  • Bảng mã:U+9505
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 锅

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢧘 𩰫 𩰭 𩰮

Ý nghĩa của từ 锅 theo âm hán việt

锅 là gì? (Oa). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: cái nồi. Từ ghép với : Nồi đồng, Điếu, tẩu (hút thuốc) Chi tiết hơn...

Oa

Từ điển phổ thông

  • cái nồi

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nồi, xanh, chảo, xoong

- Nồi đất

- Nồi đồng

* ② Điếu, tẩu

- Điếu, tẩu (hút thuốc)

Từ ghép với 锅