- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
- Pinyin:
Gǔn
- Âm hán việt:
Cổn
- Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡衮
- Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
- Bảng mã:U+6EDA
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 滚
-
Phồn thể
滾
-
Cách viết khác
𣽙
Ý nghĩa của từ 滚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 滚 (Cổn). Bộ Thuỷ 水 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: cuộn, lăn. Chi tiết hơn...