Đọc nhanh: 翻滚 (phiên cổn). Ý nghĩa là: cuồn cuộn (nước); quay cuồng; cồn cuộn; lăn chiêng, lăn mình; lăn lộn; quằn quại; vật; vật vã, lộn tùng phèo; lộn phèo. Ví dụ : - 白浪翻滚 sóng bạc cuồn cuộn. - 乌云翻滚 mây đen cuồn cuộn. - 桩桩往事在脑子里翻滚。 chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
Ý nghĩa của 翻滚 khi là Động từ
✪ cuồn cuộn (nước); quay cuồng; cồn cuộn; lăn chiêng
上下滚动;翻腾
- 白浪 翻滚
- sóng bạc cuồn cuộn
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lăn mình; lăn lộn; quằn quại; vật; vật vã
来回翻身打滚儿;翻转滚动
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
✪ lộn tùng phèo; lộn phèo
上下滚动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻滚
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 前滚翻
- ngã nhào về phía trước.
- 白浪 翻滚
- sóng bạc cuồn cuộn
- 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
- 小猫 在 翻来覆去 地腾 滚
- Con mèo con đang lăn đi lăn lại.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 后 滚翻
- ngã nhào về phía sau.
- 过去 沙碱 为害 的 荒原 , 变成 了 稻浪 翻滚 的 良田
- cánh đồng hoang vu bị hư hại do ngập mặn xưa kia, nay đã trở thành mảnh đất tốt với sóng lúa rợn cuồn cuộn.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 许多 问题 在 他 脑子里 像 滚 了 锅 一样 翻腾 着
- nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.
- 所有 猫咪 都 喜欢 在 地上 翻滚 , 我 的 猫 也 不 例外
- Tất cả các con mèo đều thích lăn lộn trên mặt đất, và con mèo của tôi cũng vậy.
- 小女孩 凝视着 在 篮子 里 互相 翻来 滚 去 的 小猫
- Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻滚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻滚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滚›
翻›