Đọc nhanh: 没羞 (một tu). Ý nghĩa là: không biết xấu hổ; không biết hổ thẹn. Ví dụ : - 没心没肺地跳,没羞没臊地笑,没日没夜地玩,没完没了的闹。 Mặt dày không biết xấu hổ, rong chơi ngày đêm, phiền não vô tận.
Ý nghĩa của 没羞 khi là Tính từ
✪ không biết xấu hổ; không biết hổ thẹn
脸皮厚;不害羞
- 没心没肺 地 跳 , 没羞没臊 地笑 , 没日没夜 地玩 , 没完没了 的 闹
- Mặt dày không biết xấu hổ, rong chơi ngày đêm, phiền não vô tận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没羞
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 我 没有 弟弟
- Tớ không có em trai.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 没法子
- không có cách nào
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 没羞没臊
- không biết hổ thẹn gì nữa.
- 没心没肺 地 跳 , 没羞没臊 地笑 , 没日没夜 地玩 , 没完没了 的 闹
- Mặt dày không biết xấu hổ, rong chơi ngày đêm, phiền não vô tận.
- 树上 一片 叶子 都 没有 了
- Trên cây không còn một chiếc lá nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 没羞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没羞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm没›
羞›