• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Sáp
  • Nét bút:丶丶一フノ丶丨一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡⿱刃止
  • Thương hiệt:XESIM (重水尸戈一)
  • Bảng mã:U+6DA9
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 涩

  • Cách viết khác

    𡉔 𣴻 𣹣 𣾫 𣿠 𤁍

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 涩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sáp). Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. chát sít. Từ ghép với : Trục rít rồi, nên cho ít dầu vào, Quả hồng này chát quá, Câu văn rất khó hiểu. Chi tiết hơn...

Sáp

Từ điển phổ thông

  • 1. rít, ráp, sáp, không trơn tru
  • 2. chát sít

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Rít (không trơn)

- Trục rít rồi, nên cho ít dầu vào

* ② Chát

- Quả hồng này chát quá

* ③ Khó hiểu

- Câu văn rất khó hiểu.