Đọc nhanh: 羞于启齿 (tu ư khởi xỉ). Ý nghĩa là: quá nhút nhát để nói ra suy nghĩ của một người (thành ngữ).
Ý nghĩa của 羞于启齿 khi là Thành ngữ
✪ quá nhút nhát để nói ra suy nghĩ của một người (thành ngữ)
to be too shy to speak one's mind (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞于启齿
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 难以启齿
- khó mở miệng.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 这件 事情 让 我 觉得 难以启齿
- Chuyện này khiến tôi cảm thấy không thoải mái.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羞于启齿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羞于启齿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
启›
羞›
齿›