Đọc nhanh: 神经失常 (thần kinh thất thường). Ý nghĩa là: tinh thần sai lệch, thần kinh bất thường.
Ý nghĩa của 神经失常 khi là Danh từ
✪ tinh thần sai lệch
mental aberration
✪ thần kinh bất thường
nervous abnormality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神经失常
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 坐骨神经 痛
- đau thần kinh toạ
- 他 小时候 经常 挨打
- Anh ấy thường xuyên bị đánh khi còn nhỏ.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 那个 胖子 经常 大吃 甜食
- Người béo đó thường xuyên ăn nhiều đồ ngọt.
- 小 明 经常 甩锅 给 小刚
- Tiểu Minh thường xuyên đổ lỗi cho Tiểu Cương.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 失恋 后 , 他 的 眼神 很 黯
- Sau khi chia tay, ánh mắt của anh ấy rất buồn rầu.
- 颜面 神经
- thần kinh mặt
- 神经衰弱
- suy nhược thần kinh.
- 精神失常
- tinh thần thất thường.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 他们 经常 插科打诨
- Họ thường xuyên chèn thêm động tác bông đùa.
- 长期 失眠 让 她 神经衰弱
- Mất ngủ lâu dài khiến cô ấy suy nhược thần kinh.
- 他 经常 遗失 钥匙
- Anh ấy thường xuyên đánh mất chìa khóa.
- 他经 诊断 为 精神失常 而 送往 精神病院
- Anh ta được chẩn đoán là bị rối loạn tâm thần và được đưa đến bệnh viện tâm thần.
- 她 此刻 的 神经 非常 紧张
- Tinh thần của cô ấy lúc này rất căng thẳng.
- 他 有点 神经质 , 但 他 的 妻子 是 一个 非常 稳重 的 人
- Anh ta có chút tâm lý không ổn định, nhưng vợ anh ta là một người rất điềm đạm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 神经失常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 神经失常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
常›
神›
经›