Đọc nhanh: 有时 (hữu thì). Ý nghĩa là: đôi khi; có lúc; có khi; thỉnh thoảng. Ví dụ : - 我有时很忙。 Đôi khi tôi rất bận.. - 天气有时很热。 Đôi khi thời tiết rất nóng.. - 他有时不说话。 Anh ấy có lúc không nói gì.
Ý nghĩa của 有时 khi là Phó từ
✪ đôi khi; có lúc; có khi; thỉnh thoảng
有时候
- 我 有时 很 忙
- Đôi khi tôi rất bận.
- 天气 有时 很 热
- Đôi khi thời tiết rất nóng.
- 他 有时 不 说话
- Anh ấy có lúc không nói gì.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 有时
✪ 有时...,有时...
lúc thì...lúc thì/ đôi khi...đôi khi
- 有时 她 很 忙 , 有时 她 很 闲
- Lúc thì cô ấy bận, lúc thì cô ấy rảnh.
- 我 有时 看书 , 有时 听 音乐
- Tôi đôi khi đọc sách, đôi khi nghe nhạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有时
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 苟有 偏差 , 及时 纠正
- Nếu có sai lệch thì kịp thời sửa chữa.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 有时 气
- có vận may.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 有人 在 超市 排队 时 插队 了
- Có người chen hàng trong lúc xếp hàng ở siêu thị.
- 小狗 有时 也 会眠
- Chó cũng có lúc giả chết.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 小孩 有时 会 遗尿
- Trẻ nhỏ đôi khi đái dầm.
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 我 有时候 也 会 胆小
- Đôi khi tôi cũng nhút nhát.
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 按时 就餐 有助于 健康
- Ăn uống đúng giờ có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有时
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有时 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
有›