Đọc nhanh: 离家 (li gia). Ý nghĩa là: ly cung; hành cung (ngoài cung ̣điện vua ở trong kinh thành ra, thì còn chỉ chỗ ở của vua khi vua đi vi hành) 。帝王在都城之外的宮殿,也泛指皇帝出巡時的住所。. Ví dụ : - 他离家出走后,如同泥牛入海般,从此不见踪影。 Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.
Ý nghĩa của 离家 khi là Danh từ
✪ ly cung; hành cung (ngoài cung ̣điện vua ở trong kinh thành ra, thì còn chỉ chỗ ở của vua khi vua đi vi hành) 。帝王在都城之外的宮殿,也泛指皇帝出巡時的住所。
- 他 离家出走 后 , 如同 泥牛入海 般 , 从此 不见踪影
- Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离家
- 我家 和 他家 离步 武
- Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 他 恋恋不舍 地 离开 了 家
- Anh ấy rất lưu luyến không nỡ rời khỏi nhà.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 屈指一算 , 离家 已经 十年 了
- tính ra, đã xa nhà mười năm rồi.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 他 决定 脱离 家庭
- Anh ấy quyết định rời xa gia đình.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 大家 撤离 清空 天井
- Chúng tôi cần mọi người dọn dẹp sân trong.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 家人 离散
- người trong gia đình bị ly tán.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 李兄 方才 离开 了 家
- Anh Lý vừa mới rời khỏi nhà.
- 远离 家乡
- rời khỏi quê hương
- 他 不愿 离开 家乡
- Anh ấy không muốn rời quê hương.
- 别离 了 家乡 , 踏上 征途
- từ biệt quê hương, lên đường đi xa
- 他 惆怅 地 离开 了 家乡
- Anh ấy buồn bã rời quê hương.
- 她 生 不 愿意 离开 家乡
- Cô ấy thật sự không muốn rời khỏi quê hương.
- 儿童医院 离 我家 很近
- Bệnh viện nhi gần nhà tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
离›