Đọc nhanh: 瞬间 (thuấn gian). Ý nghĩa là: chốc lát; khoảnh khắc; trong nháy mắt; ngay lập tức; trong chớp mắt. Ví dụ : - 他瞬间消失在人群中。 Anh ấy biến mất trong đám đông trong chốc lát.. - 光线瞬间改变了方向。 Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.. - 电梯瞬间降到了底层。 Thang máy đã hạ xuống tầng trệt trong chớp mắt.
Ý nghĩa của 瞬间 khi là Danh từ
✪ chốc lát; khoảnh khắc; trong nháy mắt; ngay lập tức; trong chớp mắt
一眨眼的工夫;极短的时间
- 他 瞬间 消失 在 人群 中
- Anh ấy biến mất trong đám đông trong chốc lát.
- 光线 瞬间 改变 了 方向
- Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.
- 电梯 瞬间 降到 了 底层
- Thang máy đã hạ xuống tầng trệt trong chớp mắt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞬间
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 光线 瞬间 改变 了 方向
- Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.
- 徽妙 的 瞬间 难忘
- Khoảnh khắc huy hoàng thật khó quên.
- 收益 瞬间 翻 了 数倍
- Thu nhập chớp mắt đã tăng gấp nhiều lần.
- 大桥 瞬间 崩垮
- Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.
- 这座 桥 瞬间 塌下去
- Cây cầu này chớp mắt sụp xuống.
- 他 瞬间 消失 在 人群 中
- Anh ấy biến mất trong đám đông trong chốc lát.
- 他 的 情绪 在 瞬间 爆发
- Cảm xúc của anh ấy bộc phát trong chốc lát.
- 她 瞬间 炸 了
- Cô ấy tức đến mức nổi khùng.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 耀眼 的 流星 , 一瞬间 便 在 夜空 中 消失 了
- Sao băng chói sáng biến mất ngay lập tức trên bầu trời đêm.
- 雌激素 是 不会 瞬间 奏效 的
- Không có cách nào estrogen hoạt động nhanh như vậy.
- 转瞬间 , 他 就 不见 了
- Trong nháy mắt, anh ấy đã biến mất.
- 那次 意外 后 , 他 瞬间 长大 了
- Sau tai nạn đó, anh ấy bỗng chốc trưởng thành.
- 甩面 的 过程 会 把 面条 进一步 抻 长 , 面条 进 了 滚水 , 几乎 是 瞬间 就 熟
- Quá trình múa mì sẽ kéo dài sợi mì hơn và mì sẽ được nấu gần như ngay lập tức khi cho vào nước sôi.
- 回忆 美好 婚礼 瞬间
- Nhớ lại khoảng khắc đám cưới tuyệt đẹp.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 有 那么 一瞬间 我 有 冲动 想 去 买票
- Có một tích tắc khi tôi nghĩ về việc mua vé
- 电梯 瞬间 降到 了 底层
- Thang máy đã hạ xuống tầng trệt trong chớp mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞬间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞬间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞬›
间›
trong chốc láttrong ánh mắt lấp lánh
thoáng chốc; bỗng chốc; đột nhiên
Trong một khoảnh khắc
Chốc Lát, Chớp Mắt
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
ngay lập tứctrong ánh mắt lấp lánhchớp mắt
bỗng nhiên; đột nhiên; bỗng; thoắt; thình lình; đột ngột; lúc
tức thời