Đọc nhanh: 一瞬间 (nhất thuấn gian). Ý nghĩa là: phân chia thứ hai. Ví dụ : - 有那么一瞬间我有冲动想去买票 Có một tích tắc khi tôi nghĩ về việc mua vé
Ý nghĩa của 一瞬间 khi là Danh từ
✪ phân chia thứ hai
split second
- 有 那么 一瞬间 我 有 冲动 想 去 买票
- Có một tích tắc khi tôi nghĩ về việc mua vé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一瞬间
- 房间 里 有 一把 椅子
- Có một cái ghế trong phòng.
- 房间 里 还有 一个 椅子
- Trong phòng còn một cái ghế.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 房间 里 一片 宁静
- Căn phòng hoàn toàn yên tĩnh.
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 及时 的 在 一个 适当 或 适宜 的 时间 发生 的 ; 适时 的
- Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 我 想 把 房间 理一理
- Tôi muốn dọn dẹp phòng một chút.
- 田间 有 一条 圳沟
- Có một cái mương ở giữa đồng ruộng.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 你别 拖时间 , 快 一点儿
- Bạn đừng có kéo dài thời gian nữa, nhanh lên chút đi.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 耀眼 的 流星 , 一瞬间 便 在 夜空 中 消失 了
- Sao băng chói sáng biến mất ngay lập tức trên bầu trời đêm.
- 甩面 的 过程 会 把 面条 进一步 抻 长 , 面条 进 了 滚水 , 几乎 是 瞬间 就 熟
- Quá trình múa mì sẽ kéo dài sợi mì hơn và mì sẽ được nấu gần như ngay lập tức khi cho vào nước sôi.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 有 那么 一瞬间 我 有 冲动 想 去 买票
- Có một tích tắc khi tôi nghĩ về việc mua vé
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一瞬间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一瞬间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
瞬›
间›