Đọc nhanh: 申请时间 (thân thỉnh thì gian). Ý nghĩa là: thời gian nộp đơn.
Ý nghĩa của 申请时间 khi là Danh từ
✪ thời gian nộp đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请时间
- 请 及时 回报 我
- Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 他 在 申请 保释
- Anh ấy đang xin bảo lãnh.
- 要 爱惜 时间 , 因为 时间 就是 生命
- Phải biết trân trọng thời gian, bởi thời gian chính là sinh mệnh.
- 爱情 在 时间 中 消失
- Tình yêu đã tan biến theo thời gian.
- 爱情 需要 时间 去 培养
- Tình yêu cần thời gian để phát triển.
- 我们 要 珍惜 时间
- Chúng ta phải trân trọng thời gian.
- 你 应当 珍惜 时间
- Bạn nên trân quý thời gian.
- 零碎 时间 也 要 珍惜
- Thời gian vụn vặt cũng phải quý trọng.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 请 你 尽快 一点 , 时间 紧迫 !
- Bạn hãy nhanh lên chút, thời gian gấp gáp!
- 请 给 我些 时间 商量 商量
- Cho tôi một chút thời gian để trao đổi.
- 请 再 给 我 一点 时间
- Xin hãy cho tôi thêm một chút thời gian nữa.
- 工作 时间 , 请勿打扰
- Trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
- 假如 你 有 时间 , 请来 我家 玩
- Nếu như bạn có thời gian, hãy đến nhà tôi chơi.
- 请 抓紧时间 整理 文件
- Hãy tranh thủ thời gian để sắp xếp tài liệu.
- 请 抓紧时间 完成 作业
- Hãy tận dụng thời gian để hoàn thành bài tập.
- 申请 的 时间 已经 晚 了
- Thời gian đăng ký đã trễ rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 申请时间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 申请时间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
申›
请›
间›