Đọc nhanh: 用功 (dụng công). Ý nghĩa là: cố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập). Ví dụ : - 他正在图书馆里用功。 Nó đang cặm cụi trong thư viện.. - 她为了考试用功复习。 Cô ấy đã học tập chăm chỉ vì kỳ thi.. - 我希望你能更加用功。 Tôi hy vọng bạn có thể chăm chỉ hơn.
Ý nghĩa của 用功 khi là Động từ
✪ cố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập)
努力学习
- 他 正在 图书馆 里 用功
- Nó đang cặm cụi trong thư viện.
- 她 为了 考试 用功 复习
- Cô ấy đã học tập chăm chỉ vì kỳ thi.
- 我 希望 你 能 更加 用功
- Tôi hy vọng bạn có thể chăm chỉ hơn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用功
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 姐姐 这样 用功 , 考取 重点 大学 是 有把握 的
- Dựa vào công sức mà chị bỏ ra, thi đỗ đại học trọng điểm là điều chắc chắn.
- 她 为了 考试 用功 复习
- Cô ấy đã học tập chăm chỉ vì kỳ thi.
- 截图 功能 非常 实用
- Chức năng chụp màn hình rất hữu ích.
- 这些 应用程序 也 具有 强大 的 功能
- Những ứng dụng này có những tính năng rất tốt.
- 他 本来 就 聪明 , 加以 特别 用功 , 所以 进步 很快
- anh ấy vốn thông minh, lại thêm cái chăm chỉ, cho nên tiến bộ rất nhanh.
- 要 用功 , 那么 你 才 会考 及格
- Bạn phải chăm chỉ học tập, sau đó bạn mới có thể đạt được điểm đạt yêu cầu.
- 这个 功能 非常 实用
- Chức năng này rất hữu ích.
- 他 读书 很 用功
- Anh ấy học bài rất chăm chỉ.
- 要 好好 用功 , 不可 荒废 课业
- phải chăm chỉ, không được sao lãng việc học.
- 他 脑子 好 , 又 用功 , 学习成绩 很 好
- trí nhớ anh ấy rất tốt, lại chịu cố gắng nên thành tích học tập rất tốt.
- 微信 有 很多 有用 的 功能
- WeChat rất có nhiều tính năng hữu ích.
- 若 肾功能 衰退 可 通过 渗透 作用 使 血液 净化
- Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.
- 我 希望 你 能 更加 用功
- Tôi hy vọng bạn có thể chăm chỉ hơn.
- 这 孩子 不 用功 , 学 的 功课 都 是 夹生 的
- đứa bé này không chăm chỉ gì hết, bài vở chẳng đâu vào đâu.
- 只要 用功 , 就 能 学好
- Chỉ cần chăm chỉ thì có thể học tốt.
- 他 正在 图书馆 里 用功
- Nó đang cặm cụi trong thư viện.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 用功
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 用功 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
用›