Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
用
yòng
Dụng
Bộ
Dùng
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 用 (Dụng)
用
Yòng
Dụng
甩
Shuǎi
Suý, Suất
甪
Lù
Lộ, Lộc
甫
Fǔ|Pǔ|Pù
Phủ
甬
Dòng|Tǒng|Yǒng
Dõng, Dũng
甭
Béng|Qì
Bằng
甯
Níng|Nìng
Ninh, Nịnh