Đọc nhanh: 懒惰 (lãn noạ). Ý nghĩa là: lười biếng; lười nhác; làm biếng; nằm kềnh; lười. Ví dụ : - 懒惰是你的缺点。 Lười biếng là khuyết điểm của bạn.. - 这个人非常懒惰。 Người này rất lười biếng.. - 懒惰是成功的绊脚石。 Lười biếng là trở ngại cho sự thành công.
Ý nghĩa của 懒惰 khi là Tính từ
✪ lười biếng; lười nhác; làm biếng; nằm kềnh; lười
不爱劳动和工作;不勤快
- 懒惰 是 你 的 缺点
- Lười biếng là khuyết điểm của bạn.
- 这个 人 非常 懒惰
- Người này rất lười biếng.
- 懒惰 是 成功 的 绊脚石
- Lười biếng là trở ngại cho sự thành công.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 懒惰
✪ 懒惰 + 的 + Danh từ
cái gì lười biếng
- 懒惰 的 学生
- Học sinh lười biếng.
- 懒惰 的 习惯
- Thói quen lười biếng.
✪ A + Phó từ + 懒惰
A lười biếng như thế nào
- 他 很 懒惰
- Anh ấy rất lười biếng.
- 他 的 老婆 很 懒惰
- Vợ anh ấy rất lười biếng.
So sánh, Phân biệt 懒惰 với từ khác
✪ 懒 vs 懒惰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒惰
- 他 的 老婆 很 懒惰
- Vợ anh ấy rất lười biếng.
- 今天 我犯 懒 了
- Hôm nay tôi bị lười rồi.
- 她 连饭 也 懒得 吃
- Đến cơm anh ấy cũng chẳng muốn ăn.
- 懒惰 是 成功 的 绊脚石
- Lười biếng là trở ngại cho sự thành công.
- 她 懒得 做饭
- Cô ấy lười nấu cơm.
- 她 懒洋洋 地 躺 在 沙发 上
- Cô ấy đang nằm dài trên ghế sofa.
- 他 被 戴 上 了 懒惰 的 帽子
- Anh ấy bị gán cho cái mác "lười biếng".
- 懒惰 的 侄子 常常 迟到
- Cháu trai lười biếng thường đến muộn.
- 不要 这么 懒惰
- Đừng lười như vậy.
- 汝曹 切勿 懒惰
- Các ngươi chớ được lười biếng.
- 这个 人 非常 懒惰
- Người này rất lười biếng.
- 他常讽 他人 懒惰
- Anh ấy thường châm biếm người khác lười biếng.
- 懒惰 的 习惯
- Thói quen lười biếng.
- 懒惰 是 你 的 缺点
- Lười biếng là khuyết điểm của bạn.
- 懒惰 的 学生
- Học sinh lười biếng.
- 他 很 懒惰
- Anh ấy rất lười biếng.
- 我 太 懒惰 了
- Tôi lười quá rồi.
- 教授 批判 了 学生 的 懒惰
- Giáo sư phê phán sự lười biếng của học sinh.
- 她 平时 懒惰 从 她 的 考试成绩 可以 看得出来
- Ta có thể nhận ra cô ấy là một người lười biếng thông qua kết quả thi của cô ấy.
- 比 我 更 厉害 的 人 还 在 努力 , 所以 我 不敢 偷懒
- Những người có thực lực hơn tôi vẫn đang làm việc chăm chỉ, vì vậy tôi không dám lười biếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 懒惰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 懒惰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惰›
懒›
chây lười; tản mạn; trây lười
Lười Nhác, Uể Oải, Không Phấn Chấn
lười biếng; lười nhác; biếng nháclười; nhác; làm biếng; không thích; không có hứng thúươn hèn
phân tán
lười biếng; biếng nhác; uể oải
lười biếng; buông thả; buông lỏng
Lạnh Nhạt, Thờ Ơ
Lười Biếng, Lười Nhác, Lười
người lười biếng