Đọc nhanh: 现代 (hiện đại). Ý nghĩa là: hiện đại; ngày nay; thời đại hiện nay, hiện đại. Ví dụ : - 现代与古代有很大的不同。 Thời hiện đại và cổ đại có nhiều khác biệt lớn.. - 压力是现代生活中的主要问题。 Áp lực là vấn nạn phổ biến trong xã hội hiện nay.. - 他的穿着很现代。 Phong cách ăn mặc của anh ấy rất hiện đại.
Ý nghĩa của 现代 khi là Danh từ
✪ hiện đại; ngày nay; thời đại hiện nay
现在这个时代,在中国历史分期上多指五四运动到现在的时期
- 现代 与 古代 有 很大 的 不同
- Thời hiện đại và cổ đại có nhiều khác biệt lớn.
- 压力 是 现代 生活 中 的 主要 问题
- Áp lực là vấn nạn phổ biến trong xã hội hiện nay.
Ý nghĩa của 现代 khi là Tính từ
✪ hiện đại
具有现代的特点、风格、观念等,体现当下的先进性、时尚性和创新性
- 他 的 穿着 很 现代
- Phong cách ăn mặc của anh ấy rất hiện đại.
- 这辆 车 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của chiếc xe này rất hiện đại.
- 现代 的 教育 方法 更加 注重 实践
- Phương pháp giáo dục hiện đại chú trọng thực hành hơn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 现代
✪ Chủ ngữ + Phó từ + 现代
phó từ tu sức
- 这 款 手机 的 功能 非常 现代
- Chức năng của chiếc điện thoại này rất hiện đại.
- 这些 设备 完全 现代
- Những thiết bị này hoàn toàn hiện đại.
✪ 现代 + 的 + Danh từ
"现代" vai trò định ngữ
- 这是 一个 现代 的 城市
- Đây là một thành phố hiện đại.
- 我 喜欢 这种 现代 风格 的 家具
- Tôi thích loại đồ nội thất phong cách hiện đại này.
So sánh, Phân biệt 现代 với từ khác
✪ 当代 vs 现代
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现代
- 现在 距离 唐代 已经 有 一千多年
- Thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 是 现代版 的 贞操带 吗
- Đai trinh tiết thời hiện đại?
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 繁文缛节 影响 现代 文化
- Các lễ nghi phức tạp ảnh hưởng văn hóa hiện đại.
- 现代化 的 工业 和 农业
- nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.
- 大楼 的 设计 非常 现代
- Thiết kế tòa nhà cao tầng rất hiện đại.
- 比看 现代舞 更 无聊 的 就是 听 你 聊 现代舞
- Điều duy nhất nhàm chán hơn khiêu vũ hiện đại là bạn đang nói về nó.
- 现代 建筑 越来越 发达
- Kiến trúc hiện đại ngày càng phát triển.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 汽车 的 样子 非常 现代
- Kiểu dáng của chiếc xe hơi rất hiện đại.
- 封建社会 缺乏 现代化 的 科技
- Xã hội phong kiến thiếu công nghệ hiện đại.
- 你们 现代 女性 要 啥 有 啥 真棒
- Thật tuyệt vời khi bạn những cô gái hiện đại có thể có tất cả.
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 他 以 一张 欠条 代替 现金 付给 我们
- Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 大韩民国 是 一个 现代化 国家
- Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
现›