Đọc nhanh: 古典 (cổ điển). Ý nghĩa là: cổ điển, kinh điển. Ví dụ : - 妈妈喜欢读古典文学。 Mẹ tôi thích đọc văn học cổ điển.. - 姐姐爱听古典音乐。 Chị gái thích nghe nhạc cổ điển.. - 这部小说是文学史上的一部经典。 Đây là bộ tiểu thuyết kinh điển trong lịch sử văn học.
Ý nghĩa của 古典 khi là Tính từ
✪ cổ điển
描述作品或事物具有传统、典范的特征
- 妈妈 喜欢 读 古典文学
- Mẹ tôi thích đọc văn học cổ điển.
- 姐姐 爱 听 古典音乐
- Chị gái thích nghe nhạc cổ điển.
Ý nghĩa của 古典 khi là Danh từ
✪ kinh điển
永恒价值、典范意义和深远影响力的作品或制度。
- 这部 小说 是 文学史 上 的 一部 经典
- Đây là bộ tiểu thuyết kinh điển trong lịch sử văn học.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
So sánh, Phân biệt 古典 với từ khác
✪ 古代 vs 古典
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古典
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
- 这幅 画 被 赋予 了 古典 色彩
- Bức tranh này được gán cho sắc thái cổ điển.
- 我 痴迷 于 古典音乐
- Tôi mê say nhạc cổ điển.
- 建筑风格 古朴 典雅
- phong cách kiến trúc thuần phác cổ xưa.
- 她 喜欢 听 古典 乐
- Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.
- 是 蓝调 的 还是 古典 摇滚 的
- Blues hay rock cổ điển?
- 把 古典小说 《 三国演义 》 改编 成 电视 连续剧
- Tiểu thuyết kinh điển “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đã được chuyển thể thành phim truyền hình.
- 古典音乐 有 旋律
- âm nhạc cổ điển có giai điệu.
- 姐姐 爱 听 古典音乐
- Chị gái thích nghe nhạc cổ điển.
- 这幅 画 代表 了 古典艺术
- Bức tranh này tiêu biểu cho nghệ thuật cổ điển.
- 他 喜欢 研究 古典文学
- Anh ấy thích nghiên cứu văn học cổ điển.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
- 妈妈 喜欢 读 古典文学
- Mẹ tôi thích đọc văn học cổ điển.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 我 的 实验 证明 培植 青豆 时 给 它们 放 古典 乐
- Tôi đã cho thấy rằng âm nhạc cổ điển nuôi dưỡng hạt đậu lima
- 她 喜欢 听 舒缓 的 古典音乐
- Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển nhẹ nhàng.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
古›