Đọc nhanh: 远古 (viễn cổ). Ý nghĩa là: thời xa xưa; viễn cổ; thời cổ xưa, thái cổ. Ví dụ : - '女娲补天'是从远古流传下来的神话。 'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.. - 从远古流传下来的故事。 câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.
✪ thời xa xưa; viễn cổ; thời cổ xưa
遥远的古代
- 女娲补天 是从 远古 流传 下来 的 神话
- 'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.
- 从 远古 流传 下来 的 故事
- câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.
✪ thái cổ
较早的古代, 在中国历史分期上多指商周秦汉这个时期
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远古
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 古猿 是 人类 的 远古 祖先
- Vượn cổ là tổ tiên xa xưa của loài người.
- 从 远古 流传 下来 的 故事
- câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.
- 女娲补天 是从 远古 流传 下来 的 神话
- 'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.
- 这些 远古 的 事 , 大都 是 后代 人们 的 推测
- những việc xa xưa đó, phần lớn do người đời sau suy đoán ra.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远古
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远古 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
远›
chưa từng; từ ngàn xưa; chưa từng có; từ thời thượng cổ; từ xưa đến nay đều không cóthời xưa; thời cổ xưa
thái cổ; thời đại thái cổ; cổ xưathái sơ
thượng cổ; thái cổ
cổ xưa; xa xưa
mãi mãi; vĩnh viễn; từ xưa đến nay; từ cổ (chí kim); từ trước (đến giờ)
Nguyên Thủy