Đọc nhanh: 第五个现代化 (đệ ngũ cá hiện đại hoá). Ý nghĩa là: hiện đại hóa lần thứ năm, tức là nền dân chủ, xem Bốn hiện đại hóa của Đặng Tiểu Bình 鄧小平 | 邓小平, 四個現代化 | 四个现代化.
Ý nghĩa của 第五个现代化 khi là Danh từ
✪ hiện đại hóa lần thứ năm, tức là nền dân chủ, xem Bốn hiện đại hóa của Đặng Tiểu Bình 鄧小平 | 邓小平, 四個現代化 | 四个现代化
fifth modernization, i.e. democracy, cf Deng Xiaoping's Four Modernizations 鄧小平|邓小平, 四個現代化|四个现代化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第五个现代化
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 繁文缛节 影响 现代 文化
- Các lễ nghi phức tạp ảnh hưởng văn hóa hiện đại.
- 现代化 的 工业 和 农业
- nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 封建社会 缺乏 现代化 的 科技
- Xã hội phong kiến thiếu công nghệ hiện đại.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 大韩民国 是 一个 现代化 国家
- Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.
- 现代化 装备
- đồ trang bị hiện đại hoá.
- 这是 一个 现代 的 城市
- Đây là một thành phố hiện đại.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 国防 现代化
- hiện đại hoá quốc phòng
- 我们 参观 了 现代化 的 工厂
- Chúng tôi đến thăm nhà máy hiện đại hóa.
- 这是 第五代 的 传承
- Đây là sự kế thừa của thế hệ thứ năm.
- 历个 朝代 , 文化 各 不同
- Trong các triều đại trước kia, văn hóa đều không giống nhau.
- 第五 行 末了 的 那个 字 我 不 认识
- chữ ở cuối hàng thứ năm tôi không biết.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 这个 养猪场 非常 现代化
- Trang trại nuôi heo này rất hiện đại.
- 这个 戏 的 高潮 在 第五场
- Giai đoạn cao trào của vở kịch này nằm ở cảnh thứ năm.
- 墙上 写 着 这 十一个 触 目的 大红 字 为 实现 四个 现代化 而 奋斗
- trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第五个现代化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第五个现代化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
五›
代›
化›
现›
第›