Đọc nhanh: 古代 (cổ đại). Ý nghĩa là: cổ đại; thời cổ, xã hội cổ đại; thời đại xã hội nô lệ; xã hội nguyên thuỷ, hồi xưa; thuở xưa; ngày xưa. Ví dụ : - 我想了解古代的文化。 Tôi muốn tìm hiểu về văn hóa cổ đại.. - 古代的建筑非常雄伟。 Kiến trúc cổ đại rất hùng vĩ.. - 我对古代历史很感兴趣。 Tôi rất quan tâm đến lịch sử cổ đại.
Ý nghĩa của 古代 khi là Danh từ
✪ cổ đại; thời cổ
过去距离现代较远的时代 (区别于''近代, 现代'') 在中国历史分期上多指19世纪中叶以前
- 我 想 了解 古代 的 文化
- Tôi muốn tìm hiểu về văn hóa cổ đại.
- 古代 的 建筑 非常 雄伟
- Kiến trúc cổ đại rất hùng vĩ.
- 我 对 古代 历史 很感兴趣
- Tôi rất quan tâm đến lịch sử cổ đại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ xã hội cổ đại; thời đại xã hội nô lệ; xã hội nguyên thuỷ
特指奴隶社会时代 (有时也包括原始公社时代)
- 古代文明 的 起源 很 复杂
- Nguồn gốc của nền văn minh cổ đại rất phức tạp.
- 奴隶 是 古代 的 生产工具
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 古代 社会 阶级 分明
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hồi xưa; thuở xưa; ngày xưa
过去的时候
- 古代 的 孩子 常玩 泥巴
- Trẻ con xưa thường chơi bùn đất.
- 古代 的 人用 毛笔 写字
- Người xưa dùng bút lông để viết chữ.
- 古代 的 人们 很早 起床
- Người xưa dậy rất sớm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 古代 với từ khác
✪ 古代 vs 古典
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古代
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 古代 的 辞 具有 魅力
- Văn từ thời cổ đại có sức hấp dẫn.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 卿 是 古代 的 爱称
- "Khanh" là một cách gọi yêu thương trong thời xưa.
- 休妻 在 古代 是 件 大事
- Bỏ vợ là một việc lớn trong thời cổ đại.
- 这个 隘 曾经 是 古代 战场
- Ải này từng là chiến trường cổ đại.
- 古代 官员 的 俸禄 有高有低
- Bổng lộc của quan chức thời xưa có cao có thấp.
- 曹在 古代 很 关键
- Tào rất quan trọng trong thời cổ đại.
- 这个 案子 是 古代 的 文物
- Khay gỗ này là di vật cổ xưa.
- 古代 箭 有 矰 缴 绑住
- Mũi tên cổ đại có dây buộc tên buộc chặt.
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
- 矰 缴 是 古代 箭 上 的 绳子
- Dây buộc tên là sợi dây trên mũi tên cổ đại.
- 古代 尸者 服饰 很 讲究
- Trang phục của người thi chủ trong thời cổ đại rất cầu kỳ.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
古›