Đọc nhanh: 摩登 (ma đăng). Ý nghĩa là: hiện đại; kiểu mới; tân thời. Ví dụ : - 摩登家具。 dụng cụ gia đình hiện đại.. - 摩登女郎。 phụ nữ tân thời.
Ý nghĩa của 摩登 khi là Tính từ
✪ hiện đại; kiểu mới; tân thời
指合乎时兴的式样;时髦 (英:modern)
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩登
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 她 叫 摩根
- Tên cô ấy là Morgan.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 摩天岭
- núi cao chọc trời.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 摩肩 擦背
- kề vai sát cánh.
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 我们 还 上 了 摩天轮 上去 体验 了 一回 很 有趣
- Chúng tôi cũng đi đu quay để trải nghiệm, rất thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摩登
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩登 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摩›
登›