Đọc nhanh: 办事不牢 (biện sự bất lao). Ý nghĩa là: trẻ người non dạ; không làm tốt được công việc.
Ý nghĩa của 办事不牢 khi là Thành ngữ
✪ trẻ người non dạ; không làm tốt được công việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 办事不牢
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 办事 牢靠
- làm việc chắc chắn lắm.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 自己 没有 把握 办成 的 事 , 不要 随便 向 人家 许诺
- Đừng hứa với người khác nếu bạn không chắc chắn về những gì bạn sẽ hoàn thành.
- 她 办起 事来 丁是丁 , 卯是卯 , 一点儿 不含糊
- cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。
- 饶 这么 说 , 事情 也 不好办
- Dù nói như thế này, sự việc cũng khó giải quyết.
- 这种 难人 的 事 , 不好办
- việc làm khó người khác như thế này, không làm được.
- 办事 不力
- làm việc không cật lực
- 办事 不公
- làm việc bất công
- 恐 这事 不好办
- Có lẽ chuyện này không dễ xử lý.
- 他 从不 徇情 办事
- Anh ấy chưa bao giờ xử lý việc vì tình cảm.
- 这 办法 也 不济事
- phương pháp này không dùng được
- 领事馆 周日 不 办公
- Lãnh sự quán không làm việc vào ngày Chủ nhật.
- 你别 干 花钱 不 办事
- Bạn đừng tiêu tiền vô ích mà không làm gì cả.
- 那事稀 麻烦 不好办
- Chuyện đó rất phiền phức không dễ giải quyết.
- 这点 事情 都 办 不好 , 真 不中用
- việc này làm không xong, thật vô dụng.
- 办事 要 认真 , 不能 应付
- Làm việc phải nghiêm túc, không thể qua loa.
- 他人 太浮 , 办事 不 塌实
- Anh ấy là con người nông nổi, làm việc gì cũng không xong.
- 总 起来 看 , 这件 事不太 好办
- Nhìn chung, việc này không dễ xử lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 办事不牢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 办事不牢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
事›
办›
牢›