牢固非常 láogù fēicháng

Từ hán việt: 【lao cố phi thường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牢固非常" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lao cố phi thường). Ý nghĩa là: kín trên bền dưới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牢固非常 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 牢固非常 khi là Danh từ

kín trên bền dưới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢固非常

  • - zhè kuǎn 胶水 jiāoshuǐ 非常 fēicháng nián

    - Loại keo này vô cùng dính.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 用途 yòngtú 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Cao su có rất nhiều công dụng.

  • - zài 会议 huìyì shàng 非常 fēicháng 矜持 jīnchí

    - Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.

  • - 性格 xìnggé 非常 fēicháng gěng tīng quàn

    - Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.

  • - 楷木 kǎimù 非常 fēicháng 坚固耐用 jiāngùnàiyòng

    - Gỗ hoàng liên rất bền chắc.

  • - 这个 zhègè 案子 ànzi 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Cái bàn này rất chắc chắn.

  • - zhè tiáo 锁链 suǒliàn 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Chiếc xích này rất chắc chắn.

  • - 扇门 shànmén 非常 fēicháng 犀固 xīgù

    - Cánh cửa đó rất kiên cố.

  • - 城墙 chéngqiáng 非常 fēicháng 牢固 láogù

    - Tường thành rất vững chắc.

  • - 这座 zhèzuò 桥梁 qiáoliáng 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Cây cầu này rất vững chắc.)

  • - 这副介 zhèfùjiè 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Bộ giáp này rất kiên cố.

  • - de 信念 xìnniàn 非常 fēicháng 巩固 gǒnggù

    - Niềm tin của anh ấy rất vững chắc.

  • - 这根 zhègēn 柱子 zhùzi 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Cây cột này rất vững chắc.

  • - 这座 zhèzuò qiáo de 柱子 zhùzi 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Trụ của cây cầu này rất vững chắc.

  • - 这个 zhègè 机器 jīqì de 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Vỏ của máy này rất chắc chắn.

  • - 这栋 zhèdòng lóu de 框架 kuàngjià 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Khung của tòa nhà này rất vững chắc.

  • - 这个 zhègè 架梁 jiàliáng 非常 fēicháng 而且 érqiě 坚固 jiāngù

    - Cái xà nhà này rất to và chắc chắn.

  • - 这座 zhèzuò 礼堂 lǐtáng 建筑 jiànzhù 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Hội trường này được xây dựng rất kiên cố.

  • - 这座 zhèzuò qiáo 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Cây cầu này rất kiên cố.

  • - 火光 huǒguāng 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Ánh lửa rất bừng sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牢固非常

Hình ảnh minh họa cho từ 牢固非常

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牢固非常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJR (田十口)
    • Bảng mã:U+56FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét), ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào , Lóu
    • Âm hán việt: Lao , Lâu , Lạo
    • Nét bút:丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JHQ (十竹手)
    • Bảng mã:U+7262
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao