Đọc nhanh: 牢固非常 (lao cố phi thường). Ý nghĩa là: kín trên bền dưới.
Ý nghĩa của 牢固非常 khi là Danh từ
✪ kín trên bền dưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢固非常
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 楷木 非常 坚固耐用
- Gỗ hoàng liên rất bền chắc.
- 这个 案子 非常 坚固
- Cái bàn này rất chắc chắn.
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 那 扇门 非常 犀固
- Cánh cửa đó rất kiên cố.
- 城墙 非常 牢固
- Tường thành rất vững chắc.
- 这座 桥梁 非常 坚固
- Cây cầu này rất vững chắc.)
- 这副介 非常 坚固
- Bộ giáp này rất kiên cố.
- 他 的 信念 非常 巩固
- Niềm tin của anh ấy rất vững chắc.
- 这根 柱子 非常 坚固
- Cây cột này rất vững chắc.
- 这座 桥 的 柱子 非常 坚固
- Trụ của cây cầu này rất vững chắc.
- 这个 机器 的 壳 非常 坚固
- Vỏ của máy này rất chắc chắn.
- 这栋 楼 的 框架 非常 坚固
- Khung của tòa nhà này rất vững chắc.
- 这个 架梁 非常 大 而且 坚固
- Cái xà nhà này rất to và chắc chắn.
- 这座 礼堂 建筑 得 非常 坚固
- Hội trường này được xây dựng rất kiên cố.
- 这座 桥 非常 坚固
- Cây cầu này rất kiên cố.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牢固非常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牢固非常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
常›
牢›
非›