Đọc nhanh: 灾难 (tai nan). Ý nghĩa là: tai hoạ; thảm họa. Ví dụ : - 地震是一种自然灾难。 Động đất là một loại thảm họa thiên nhiên.. - 战争导致了人道灾难。 Chiến tranh gây ra thảm họa nhân đạo.. - 我们需要学会应对灾难。 Chúng ta cần học cách ứng phó với thảm họa.
Ý nghĩa của 灾难 khi là Danh từ
✪ tai hoạ; thảm họa
自然灾害或者战争等造成的损害和痛苦
- 地震 是 一种 自然 灾难
- Động đất là một loại thảm họa thiên nhiên.
- 战争 导致 了 人道 灾难
- Chiến tranh gây ra thảm họa nhân đạo.
- 我们 需要 学会 应对 灾难
- Chúng ta cần học cách ứng phó với thảm họa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 灾难
✪ Định ngữ (可怕/严重/巨大/...) + (的) + 灾难
"灾难" vai trò trung tâm ngữ
- 这是 一次 可怕 的 灾难
- Đây là một thảm họa đáng sợ.
- 这场 地震 造成 了 严重 的 灾难
- Trận động đất này đã gây ra một thảm họa nghiêm trọng.
✪ Động từ (带来/免除/面对/...) + 灾难
hành động liên quan thảm họa
- 战争 带来 了 巨大 的 灾难
- Chiến tranh đã gây ra thảm họa lớn.
- 计划 免除 了 灾难 的 风险
- Kế hoạch đã giảm thiểu rủi ro thảm họa.
✪ 灾难 + Động từ (来临/发生)
thảm họa như thế nào
- 灾难 来 临时 , 大家 都 很 担心
- Khi thảm họa đến, mọi người đều rất lo lắng.
- 灾难 发生 后 , 救援队 立即行动
- Sau khi thảm họa xảy ra, đội cứu trợ đã hành động ngay lập tức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灾难
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 这场 灾难 让 很多 人丧 了 生命
- Thảm họa lần này đã khiến rất nhiều người mất đi mạng sống.
- 我们 齐心 御灾渡 难关
- Chúng ta đồng lòng chống lại thiên tai vượt qua khó khăn.
- 火爆 的 火灾 很难 扑灭
- Đám cháy dữ dội rất khó dập tắt.
- 爷爷 难逃 这场 灾
- Ông tôi không thể tránh khỏi điều không may này.
- 这场 灾难 加剧 了
- Thảm họa này đã trở nên nghiêm trọng hơn.
- 这是 一次 可怕 的 灾难
- Đây là một thảm họa đáng sợ.
- 地震 是 一种 自然 灾难
- Động đất là một loại thảm họa thiên nhiên.
- 战争 导致 了 人道 灾难
- Chiến tranh gây ra thảm họa nhân đạo.
- 我们 需要 学会 应对 灾难
- Chúng ta cần học cách ứng phó với thảm họa.
- 计划 免除 了 灾难 的 风险
- Kế hoạch đã giảm thiểu rủi ro thảm họa.
- 灾难 来 临时 , 大家 都 很 担心
- Khi thảm họa đến, mọi người đều rất lo lắng.
- 战争 带来 了 巨大 的 灾难
- Chiến tranh đã gây ra thảm họa lớn.
- 灾区 有 困难 , 我们 理应 帮助
- khu vực bị nạn gặp khó khăn, chúng ta nên giúp đỡ.
- 电视 上 有 关于 灾难 的 特别 报道
- Trên tivi có bản tin đặc biệt về thảm họa.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 旧金山 地震 是 世纪 性 的 灾难 之一
- Động đất ở San Francisco là một trong những thảm họa lịch sử của thế kỷ.
- 灾难 发生 后 , 救援队 立即行动
- Sau khi thảm họa xảy ra, đội cứu trợ đã hành động ngay lập tức.
- 当 我们 濒临 死亡 或者 经历 灾难性 损失 时
- Khi chúng ta sắp chết hoặc đã trải qua một mất mát thảm khốc
- 这场 兵祸 给 人民 带来 灾难
- Cuộc chiến này đã gây ra thảm họa cho nhân dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灾难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灾难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灾›
难›